manille
manille [manij] n. f. 1. Trái Vồng để buộc xích nguôi tù khổ sai vào. 2. HÁI và KỸ Vồng nối, vồng móc hình chữ u (để nối xích).
manille
manille [manij] n. f. Bài mani; con mani (tức con muòi trong bài mani).
manille
manille [manij] n. m. 1. Xì gà Manila (Philippin). 2. Mũ rom Manila (Philippin).