TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

manille

shackle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manille

Schäkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drahtseilklemme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

manille

manille

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manille /FISCHERIES/

[DE] Schäkel

[EN] shackle

[FR] manille

manille /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drahtseilklemme

[EN] dee

[FR] manille

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

manille

manille [manij] n. f. 1. Trái Vồng để buộc xích nguôi tù khổ sai vào. 2. HÁI và KỸ Vồng nối, vồng móc hình chữ u (để nối xích).

manille

manille [manij] n. f. Bài mani; con mani (tức con muòi trong bài mani).

manille

manille [manij] n. m. 1. Xì gà Manila (Philippin). 2. Mũ rom Manila (Philippin).