Việt
điện cực làm lệch
điện cực lái tia
điện cực lệch hướng
Anh
deflecting electrode
deflection electrode
deflector plate
Đức
Ablenkelektrode
Ablenkplatte
Pháp
électrode de déviation
plaque de déviation
deflecting electrode,deflector plate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ablenkelektrode; Ablenkplatte
[EN] deflecting electrode; deflector plate
[FR] plaque de déviation; électrode de déviation
Ablenkplatte /f/T_BỊ/
[EN] deflecting electrode
[VI] điện cực làm lệch
Ablenkelektrode /f/KT_ĐIỆN, T_BỊ, KTH_NHÂN/
[EN] deflecting electrode, deflection electrode
[VI] điện cực làm lệch, điện cực lái tia
[DE] Ablenkelektrode
[VI] điện cực lệch hướng
[FR] électrode de déviation