Việt
điện cực lái tia
điện cực làm lệch
Anh
deflecting electrode
deflection electrode
Đức
Ablenkelektrode
Ablenkelektrode /f/KT_ĐIỆN, T_BỊ, KTH_NHÂN/
[EN] deflecting electrode, deflection electrode
[VI] điện cực làm lệch, điện cực lái tia