TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deflection electrode

điện cực lái tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cực làm lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cực làm lệch 209

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

deflection electrode

deflection electrode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflecting electrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deflection electrode

Ablenkelektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenkelektrode /f/KT_ĐIỆN, T_BỊ, KTH_NHÂN/

[EN] deflecting electrode, deflection electrode

[VI] điện cực làm lệch, điện cực lái tia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflection electrode

điện cực lái tia

deflection electrode

điện cực làm lệch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deflection electrode

điện cực làm lệch Điện cực cố điện thế tạỏ ra điện trường làm lệch chùm electron. Còn gọi là deflection plate.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deflection electrode

điện cực làm lệch 209