Việt
điện cực lái tia
điện cực làm lệch
điện cực làm lệch 209
Anh
deflection electrode
deflecting electrode
Đức
Ablenkelektrode
Ablenkelektrode /f/KT_ĐIỆN, T_BỊ, KTH_NHÂN/
[EN] deflecting electrode, deflection electrode
[VI] điện cực làm lệch, điện cực lái tia
điện cực làm lệch Điện cực cố điện thế tạỏ ra điện trường làm lệch chùm electron. Còn gọi là deflection plate.