TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degrees celsius

độ Celsius

 
Tự điển Dầu Khí

độ bách phân

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

degrees celsius

degrees Celsius

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

degrees celsius

Grad Celsius

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grad Celsius

degrees Celsius

Tự điển Dầu Khí

degrees Celsius

[di'gri: 'selsiəs]

o   độ Celsius, độ bách phân

Đơn vị không thuộc hệ SI dùng để đo nhiệt độ. Một độ Celsius ứng với 1 kenvin.