TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deliberate

Cân nhắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy nghĩ chính chắn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thảo luận kỹ lưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

deliberate

deliberate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

deliberate

(tt) : có suy nghĩ, có tinh toán, cố ý, chủ tâm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliberate

Cân nhắc, suy nghĩ chính chắn, thảo luận kỹ lưỡng, cố tình, cố ý, chủ tâm