TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dies

răng bắt chặt

 
Tự điển Dầu Khí

khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn kéo dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dies

dies

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dies

Düsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The father dies of his heart, and his son hates himself for not forcing his father to keep to his bed.

Ông bố kia chết vì bệnh tim và người con trai tự trách mình rằng đã không ép bố nằm nghỉ ngơi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Düsen /f pl/CT_MÁY/

[EN] dies

[VI] (các) khuôn, khuôn kéo dây

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dies

: ngày, ban ngày [L] hạn, hạn ký - sine die - (hoãn hạn) cho một thời gian vô hạn định, không ấn dinh hạn ký - dies non - ngày lễ pháp định.

Tự điển Dầu Khí

dies

[dai]

o   răng bắt chặt

Răng thép dùng trên kìm để bắt chặt.