Việt
Vòi phun
khuôn
khuôn kéo dây
bay
chuyển động.
đi nhanh
phóng nhanh
chuyển dộng nhanh
Anh
nozzles
dies
Đức
Düsen
düsen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi nhanh; phóng nhanh; chuyển dộng nhanh;
düsen /vi/
bay, chuyển động.
Düsen /f pl/CT_MÁY/
[EN] dies
[VI] (các) khuôn, khuôn kéo dây
[EN] nozzles
[VI] Vòi phun