Việt
giảm bứt
sự làm nhỏ
làm nhỏ
sự rút ngắn
phép tính trự
số bị trự
sự giảm
sự thu nhỏ
sự hạ bớt
lượng giảm
Anh
diminution
sự giảm, sự thu nhỏ, sự hạ bớt, lượng giảm
làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trự; số bị trự
Reduction.