Việt
điện áp phóng điện
Điện áp phóng điện cuối cùng
điện áp phóng
Anh
discharge voltage
Đức
Entladespannung
Pháp
tension de décharge
điện áp phóng (điện)
discharge voltage /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Entladespannung
[EN] discharge voltage
[FR] tension de décharge
discharge voltage /ENG-ELECTRICAL/
[VI] Điện áp phóng (xả) điện cuối cùng