TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discrete signal

tín hiệu phân rời

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tín hiệu rời rạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

discrete signal

discrete signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digital signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

discrete signal

diskretes Signal

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Digitalsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

discrete signal

signal discret

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diskretes Signal /nt/Đ_TỬ/

[EN] discrete signal

[VI] tín hiệu rời rạc

Digitalsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] digital signal, discrete signal

[VI] tín hiệu số, tín hiệu rời rạc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

discrete signal

[DE] diskretes Signal

[VI] tín hiệu phân rời

[EN] discrete signal

[FR] signal discret