Việt
tín hiệu rời rạc
tín hiệu số
Anh
digital signal
discrete signal
Đức
diskretes Signal
Digitalsignal
diskretes Signal /nt/Đ_TỬ/
[EN] discrete signal
[VI] tín hiệu rời rạc
Digitalsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] digital signal, discrete signal
[VI] tín hiệu số, tín hiệu rời rạc
digital signal /điện tử & viễn thông/