TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu số

tín hiệu số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mức 0

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu rời rạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu số

digital signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 Digital Signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Level 0

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Level 1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Level 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Level 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu số

digitales Signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Digitalsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies geschieht auf der Basis von digitalen Signalprozessoren.

Điều này được thực hiện trên cơ sở xử lý tín hiệu số.

Es ist ein Gerät, das die zu übertragenden digitalen Signale eines Computers in analoge Signale umwandelt (moduliert).

Thiết bị này điều biến những tín hiệu số (digital) cần truyền đi của máy tính thành những tín hiệu tương tự (analog).

Der Kapazitätswert wird in der integrierten Auswerteelektronik zu einem digitalen Signal verarbeitet und an das Motorsteuergerät übermittelt.

Trị số điện dung được một mạch điện tử đánh giá tích hợp chuyển sang tín hiệu số và gửi đến bộ điều khiển động cơ.

Sie werden durch die Winkelabweichung zur Senkrechten im Messwertaufnehmer gemessen und dem Computer digital übertragen.

Góc doãng bánh xe là độ sai biệt góc so với đường thẳng đứng do bộ cảm biến đo được và truyền đến máy tính dưới dạng tín hiệu số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitales Signal

Tín hiệu số

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Digitales Signal

[VI] tín hiệu số

[EN] Digital signal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digitales Signal /nt/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] digital signal

[VI] tín hiệu số

Digitalsignal /nt/M_TÍNH/

[EN] digital signal

[VI] tín hiệu số

Digitalsignal /nt/V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] digital signal

[VI] tín hiệu số

Digitalsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] digital signal, discrete signal

[VI] tín hiệu số, tín hiệu rời rạc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Digital Signal, discrete signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số

 Digital Signal,Level 0 /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số, mức 0

 Digital Signal,Level 1 /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số, mức 1

 Digital Signal,Level 2 /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số, mức 2

 Digital Signal,Level 3 /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số, mức 3

 Digital Signal,Level 0 /điện/

tín hiệu số, mức 0

 Digital Signal,Level 1 /điện tử & viễn thông/

tín hiệu số, mức 1

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digital signal

tín hiệu số