Việt
phân rã
dòng điện đánh thủng
bị đánh thủng
bị phá vỡ
Anh
disruptive
Đức
durchschlagend
durchschlagend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] disruptive
[VI] bị đánh thủng, bị phá vỡ
o phân rã