TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissociate

phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân ly được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dissociate

dissociate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissociation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dissociate

dissoziieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissociate

khả phân ly

dissociate, dissociation

phân ly được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissoziieren /vt/HOÁ/

[EN] dissociate

[VI] phân ly

Từ điển Polymer Anh-Đức

dissociate

dissoziieren