Việt
phân ly
phân hủy
phân tách.
phân tách
Anh
dissociate
Đức
dissoziieren
Dies kann wiederum dissoziieren.
CuSO4 lại có thể bị phân ly.
dissoziieren /(sw. V.)/
(hat) (bildungsspr ) phân hủy; phân tách (trennen, auflösen);
dissoziieren /vi (lý, hóa)/
phân ly, phân hủy, phân tách.
dissoziieren /vt/HOÁ/
[EN] dissociate
[VI] phân ly