Việt
phân biệt
nhận biết
Biệt biện
phân biệt.
Anh
Distinguish
Đức
Unterscheiden
auseinanderhalten
Biệt biện, phân biệt.
distinguish
unterscheiden
(v) phân biệt
[DE] Unterscheiden
[EN] Distinguish
[VI] phân biệt, nhận biết