TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterscheiden

phân biệt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhận ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... trội lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo sự khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra sự khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterscheiden

Distinguish

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to distinguish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterscheiden

Unterscheiden

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterscheiden

distinguer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

différencier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man kann vier Typen unterscheiden

người ta có thể phân biệt bốn kiểu khác nhau

zwischen Richtigem und Falschem unterschei den

phân biệt giữa cái đứng và cái sai.

es wird unterschieden zwischen dem alten und dem neuen Mittel stand

có sự khác biệt giữa tầng lớp trung lưu cũ và tầng lớp trung lưu mới.

die Zwillinge sind kaum zu unterscheiden

hầu như không thể nhận ra sự khác nhau giữa hai chị em sinh đôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterscheiden /(st. V.; hat)/

phân biệt;

man kann vier Typen unterscheiden : người ta có thể phân biệt bốn kiểu khác nhau zwischen Richtigem und Falschem unterschei den : phân biệt giữa cái đứng và cái sai.

unterscheiden /(st. V.; hat)/

tạo sự khác biệt;

es wird unterschieden zwischen dem alten und dem neuen Mittel stand : có sự khác biệt giữa tầng lớp trung lưu cũ và tầng lớp trung lưu mới.

unterscheiden /(st. V.; hat)/

nhận ra sự khác nhau; phân biệt;

die Zwillinge sind kaum zu unterscheiden : hầu như không thể nhận ra sự khác nhau giữa hai chị em sinh đôi.

unterscheiden /(st. V.; hat)/

sich;

unterscheiden

khác; phân biệt [unter + Akk / [vor + Dat J; er unterscheidet sich von seinem Freund im Charakter: nó khác với các bạn bởi tính cách 5 nhận ra, nhận thấy; ich unter scheide einen Fleck am Horizont: tôi nhìn thấy một đốm đen ở chân trời;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unterscheiden

différencier

unterscheiden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterscheiden /vt/

1. nhận ra; 2. (von D) phân biệt, làm... trội lên, làm... trội hơn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterscheiden /RESEARCH/

[DE] unterscheiden

[EN] to distinguish

[FR] distinguer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterscheiden

distinguish

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unterscheiden

[DE] Unterscheiden

[EN] Distinguish

[VI] phân biệt, nhận biết