Việt
hộp phân chia
Anh
division box
outlet box
Đức
Austeiler
Pháp
partiteur
division box,outlet box
[DE] Austeiler
[EN] division box; outlet box
[FR] partiteur
division box,outlet box /BUILDING/
hộp phân chia (nước)
Công trình kiểm soát nước được xây dựng trong một con mương để phân chia dòng chảy thành 2 phần (dạng chữ T) hay 3 phần (dạng chữ X) để nâng mực nước ở một đoạn mương cao hơn, hay kiểm soát dòng chảy tại điểm lấy nước vào ao.