TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

outlet box

hộp đầu ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hố tiêu nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hộp đấu dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp nối ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

outlet box

outlet box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division box

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

outlet box

Ausgangsdose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangskasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verteilungskasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

outlet box

boîte de distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outlet box /ENG-MECHANICAL/

[DE] Verteilungskasten

[EN] outlet box

[FR] boîte de distribution

division box,outlet box

[DE] Austeiler

[EN] division box; outlet box

[FR] partiteur

division box,outlet box /BUILDING/

[DE] Austeiler

[EN] division box; outlet box

[FR] partiteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgangsdose /f/ĐIỆN/

[EN] outlet box

[VI] hộp đấu dây, hộp đầu ra

Ausgangskasten /m/ĐIỆN/

[EN] outlet box

[VI] hộp nối ra

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

outlet box

Hố tiêu nước

Xem Cống (Monk)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outlet box

hộp đầu ra