Anh
division box
outlet box
Đức
Austeiler
Pháp
partiteur
[DE] Austeiler
[EN] division box; outlet box
[FR] partiteur
partiteur /BUILDING/
partiteur [paRtitœR] n. m. KÏ Thiết bị phân phối nuóc kênh thủy lợi.