Việt
mạc
Anh
do not
not to
They do not glance at their watches, for they do not own watches.
Họ không nhìn đồng hồ của mình, vì họ không có.
These lives do not share.
Chúng không cho nhau gì hết thảy.
They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.
Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.
They do not keep clocks in their houses.
Còn ở nhà họ không có đồng hồ.
They move in a world they do not recognize.
Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.
do not, not to