Việt
cổng nhân bến tàu
công nhân cảng
công nhân bến tàu
Anh
docker
unloader
cut-off saw
docking saw
Đức
Hafenarbeiter
Ablader
Trimmer
Pháp
débardeur
rogneuse
ébouteuse
docker,unloader
[DE] Ablader
[EN] docker; unloader
[FR] débardeur
cut-off saw,docker,docking saw /INDUSTRY/
[DE] Trimmer
[EN] cut-off saw; docker; docking saw
[FR] rogneuse; ébouteuse
Hafenarbeiter /m/VT_THUỶ/
[EN] docker
[VI] công nhân cảng, công nhân bến tàu