Anh
docker
unloader
Đức
Ablader
Pháp
débardeur
[DE] Ablader
[EN] docker; unloader
[FR] débardeur
débardeur [debaRdœR] n. m. 1. Công nhân bốc dỡ. 2. Áo may ô cổ và chỗ khoét nách rất rộng.