Việt
cơ cấu tháo mở
máy dỡ hàng
máy dỡ liệu
máy tháo liệu
Anh
unloader
docker
Đức
Anlaufentlaster
Ablader
Pháp
bipasse démarrage
dispositif de décompression
dispositif de délestage
débardeur
unloader /ENG-MECHANICAL/
[DE] Anlaufentlaster
[EN] unloader
[FR] bipasse démarrage; dispositif de décompression; dispositif de délestage
docker,unloader
[DE] Ablader
[EN] docker; unloader
[FR] débardeur
máy dỡ liệu, máy tháo liệu
[ʌn'loudə]
o cơ cấu tháo mở
Cơ cấu trong máy nén pittông dùng để giữ cho van hút mở trong suốt hành trình vào, để khởi động máy nén.
o máy dỡ hàng