TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drop weight

trọng lượng rơi

 
Tự điển Dầu Khí

tải trọng đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

búa đập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

búa rơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu búa rơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu búa thả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drop weight

drop weight

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammer block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammer ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drop weight

Fallgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop weight, hammer block, hammer ram, ram

quả búa (đóng cọc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallgewicht /nt/CT_MÁY/

[EN] drop weight

[VI] đầu búa rơi, đầu búa thả

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drop weight

tải trọng đập, búa đập

drop weight

búa rơi

Tự điển Dầu Khí

drop weight

[drɔp weit]

o   trọng lượng rơi

Một khối trọng nặng bằng chì kim hoặc găng có thể thả từ tàu nửa chìm để cho tàu nổi hơn.