Việt
trọng lượng rơi
tải trọng đập
búa đập
búa rơi
đầu búa rơi
đầu búa thả
quả búa
Anh
drop weight
hammer block
hammer ram
ram
Đức
Fallgewicht
drop weight, hammer block, hammer ram, ram
quả búa (đóng cọc)
Fallgewicht /nt/CT_MÁY/
[EN] drop weight
[VI] đầu búa rơi, đầu búa thả
tải trọng đập, búa đập
[drɔp weit]
o trọng lượng rơi
Một khối trọng nặng bằng chì kim hoặc găng có thể thả từ tàu nửa chìm để cho tàu nổi hơn.