TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamite

chất nổ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

đinamit

 
Tự điển Dầu Khí

đinamit nitroglycerine ~ đinamit nitroglicirin true ~ đinamit thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc nổ đinamit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dynamite

Dynamite

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dynamite

Dynamit

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dynamite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dynamite

dynamite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamite /hóa học & vật liệu/

thuốc nổ đinamit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dynamite /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dynamite

[EN] dynamite

[FR] dynamite

dynamite /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dynamit

[EN] dynamite

[FR] dynamite

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dynamite

đinamit nitroglycerine ~ đinamit nitroglicirin true ~ đinamit thực

Lexikon xây dựng Anh-Đức

dynamite

dynamite

Dynamit

Tự điển Dầu Khí

dynamite

['dainəmait]

o   đinamit

Thuốc nổ dùng trong thăm dò địa chấn theo trọng lượng ừ 100 gam đến vài kilogam dùng ở trên mặt đất hoặc trong một lỗ khoan nổ mìn.

§   gelatine dynamite : đinamit gelatin

§   gum dynamite : đinamit gelatin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Dynamite

[DE] Dynamit

[EN] Dynamite

[VI] chất nổ