Việt
lỗ trống điện tử
nút trống electron
Anh
electron hole
electron vacancy
hole
vacancy
Đức
Bohrung
Gitterlücke
Lücke
Pháp
interconnexion entre couches
ouverture
trou d'interconnexion
via
electron hole,electron vacancy,hole,vacancy /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bohrung; Gitterlücke; Lücke
[EN] electron hole; electron vacancy; hole; vacancy
[FR] interconnexion entre couches; ouverture; trou d' interconnexion; via
lỗ trống điện tử, nút trống electron