Việt
vỏ đèn điện tử
vỏ con đèn điện tử
Anh
electron shell
electronic subshel
Đức
Elektronenschale
Elektronenschale /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] electron shell, electronic subshel
[VI] vỏ đèn điện tử, vỏ con đèn điện tử