Việt
vỏ đèn điện tử
vỏ con đèn điện tử
Anh
electron tube envelope
electron shell
electronic subshel
electronic tube
valve
Đức
Elektronenschale
Elektronenröhrenkolben
electron tube envelope /điện tử & viễn thông/
electron tube envelope, electronic tube
electron tube envelope, valve
Elektronenschale /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] electron shell, electronic subshel
[VI] vỏ đèn điện tử, vỏ con đèn điện tử
Elektronenröhrenkolben /m/Đ_TỬ/
[EN] electron tube envelope
[VI] vỏ đèn điện tử