Việt
sự chỉ báo sai số
sự chỉ báo độ lệch
chỉ số lỗi
chỉ thị lỗi
định danh lỗi
chí thị lỗi
sự chỉ rõ lồi
Anh
error indication
measure of skewness
misalignment
deviation indication
Đức
Fehlerhinweis
Fehlerzeichen
Fehleranzeige
Abweichungsanzeige
Pháp
indicateur d'erreur
indication d'erreur
Abweichungsanzeige /f/T_BỊ/
[EN] deviation indication, error indication
[VI] sự chỉ báo độ lệch, sự chỉ báo sai số
error indication /IT-TECH/
[DE] Fehlerhinweis; Fehlerzeichen
[EN] error indication
[FR] indicateur d' erreur
[DE] Fehleranzeige
[FR] indication d' erreur
chí thị lỗi, sự chỉ rõ lồi
error indication /toán & tin/
error indication, measure of skewness, misalignment