Việt
sự chỉ báo độ lệch
sự chỉ báo sai số
Anh
error indication
measure of skewness
misalignment
deviation indication
Đức
Abweichungsanzeige
Abweichungsanzeige /f/T_BỊ/
[EN] deviation indication, error indication
[VI] sự chỉ báo độ lệch, sự chỉ báo sai số
error indication, measure of skewness, misalignment
error indication /toán & tin/
error indication /đo lường & điều khiển/