misalignment
sự lệch trục
misalignment
sự sai trục
misalignment /xây dựng/
sự sai trục
misalignment
sự xê dịch
misalignment /ô tô/
sự chỉnh sai
displacement, misalignment
sự trệch
malalignment, misalignment /điện lạnh/
sự xếp sai
malalignment, misalignment, misfit
sự chỉnh sai
parallactic displacement, misalignment, offset
sự xê dịch thị sai
error indication, measure of skewness, misalignment
sự chỉ báo độ lệch