TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉnh sai

sự chỉnh sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chỉnh sai

 malalignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misalignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie entstehen durch die fehlerhafte Abstimmung einer Sendeanlage.

Sóng dừng hình thành do sự chỉnh sai ở một hệ thống phát sóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malalignment /ô tô/

sự chỉnh sai

 misalignment /ô tô/

sự chỉnh sai

 misfit /ô tô/

sự chỉnh sai

 malalignment, misalignment, misfit

sự chỉnh sai