TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 malalignment

sự cân chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lệch hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 malalignment

 malalignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misalignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 misfit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malalignment /ô tô/

sự cân chỉnh

 malalignment

sự lệch hàng

 malalignment /ô tô/

sự chỉnh sai

 justification, malalignment

sự cân chỉnh

 malalignment, misalignment /điện lạnh/

sự xếp sai

 malalignment, misalignment, misfit

sự chỉnh sai