exchanger
o máy trao đổi; chất trao đổi
§ atmospheric heat exchanger : bộ trao đổi nhiệt ở áp suất khí quyển
§ counter current pipe exchanger : máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
§ fin tube exchangers : máy trao đổi kiểu cánh nhỏ
§ heat exchanger : máy trao đổi nhiệt
§ liquid to liquid exchanger : máy trao đổi lỏng-lỏng
§ reflux exchanger : máy trao đổi hồi lưu
§ shell tube exchanger : máy trao đổi kiểu ống lồng