Việt
bộ trao đổi
chất trao đổi
Anh
boiler-heat exchanger
exchanger
Sie ist meist nach dem Wärmetauscher einer Klimaanlage eingebaut.
Thường được lắp đặt sau bộ trao đổi nhiệt của hệ thống điều hòa không khí.
Die erzeugte Wärme wird in einem Wärmetauscher auf einen Frischluftstrom für die Beheizung des Innenraums übertragen.
Ở bộ trao đổi nhiệt, nhiệt tạo ra được truyền vào dòng không khí sạch để sưởi ấm cabin.
:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen
:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp
Die Wärmeübertragung auf das unsterile Nährmedium erfolgt hierbei indirekt durch Wärmeaustauscher, in der Regel Spiralwärmeaustauscher (Bild 2).
Việc đưa nhiệt vào môi trường nuôi cấy hữu trùng được thực hiện gián tiếp bằng bộ trao đổi nhiệt, bình thường là bộ trao đổi nhiệt xoắn ốc (Hình 2).
Wärmeaustauscher
Bộ trao đổi nhiệt
bộ trao đổi, chất trao đổi
boiler-heat exchanger, exchanger