Việt
chất trao đổi
chất chuyển hoá
bộ trao đổi
Anh
metabolite
exchanger
Đức
Tauschmittel
Kontinuierliche Mischung der wärmeaustauschenden Stoffe
Trộn liên tục các chất trao đổi nhiệt
Gegenstrom der wärmeaustauschenden Medien
Dòng đối lưu của những chất trao đổi nhiệt
Gleichstrom der wärmeaustauschenden Medien
Dòng chảy cùng chiều của những chất trao đổi nhiệt
● Große Temperaturunterschiede zwischen den wärmeaustauschenden Medien möglich
Có thể hoạt động được ở nhiệt độ chênh lệch lớn giữa chất trao đổi nhiệt
Größte Temperaturdifferenz zwischen den wärmeaustauschenden Medien an der Austauschwand in K
Chênh lệch nhiệt độ lớn nhất giữa những chất trao đổi nhiệt tại mặt trao đổi [K]
bộ trao đổi, chất trao đổi
chất chuyển hoá, chất trao đổi
Tauschmittel /n -s, =/
chất trao đổi; -