TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trao đổi

chất trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất chuyển hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ trao đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất trao đổi

metabolite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exchanger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất trao đổi

Tauschmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontinuierliche Mischung der wärmeaustauschenden Stoffe

Trộn liên tục các chất trao đổi nhiệt

Gegenstrom der wärmeaustauschenden Medien

Dòng đối lưu của những chất trao đổi nhiệt

Gleichstrom der wärmeaustauschenden Medien

Dòng chảy cùng chiều của những chất trao đổi nhiệt

● Große Temperaturunterschiede zwischen den wärmeaustauschenden Medien möglich

Có thể hoạt động được ở nhiệt độ chênh lệch lớn giữa chất trao đổi nhiệt

Größte Temperaturdifferenz zwischen den wärmeaustauschenden Medien an der Austauschwand in K

Chênh lệch nhiệt độ lớn nhất giữa những chất trao đổi nhiệt tại mặt trao đổi [K]

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exchanger

bộ trao đổi, chất trao đổi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolite

chất chuyển hoá, chất trao đổi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tauschmittel /n -s, =/

chất trao đổi; -