TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chuyển hoá

Chất chuyển hoá

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất trao đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chất chuyển hoá

Metabolites

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

metabolite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chất chuyển hoá

Metaboliten

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolite

chất chuyển hoá, chất trao đổi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Metabolites

Chất chuyển hoá

Any substances produced by biological processes, such as those from pesticides.

Bất cứ chất nào được tạo ra trong quá trình sinh học, chẳng hạn các chất từ thuốc trừ sâu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Metabolites

[DE] Metaboliten

[VI] Chất chuyển hoá

[EN] Any substances produced by biological processes, such as those from pesticides.

[VI] Bất cứ chất nào được tạo ra trong quá trình sinh học, chẳng hạn các chất từ thuốc trừ sâu.