Việt
chẩt trao đổi
sản phẩm chuyển hóa trung gian
chất chuyển hoá
chất trao đổi
Chất chuyển hóa
chất trao đổi/chất chuyển hoá
Anh
metabolite
metabolic product
Đức
Metabolit
Stoffwechselprodukt
Pháp
métabolite
produit de métabolisation
produit métabolique
One of the intermediate molecules generated during the metabolism of a nutrient.
Chất trao đổi là bất cứ chất nào sinh ra hoặc tiêu thụ trong quá trình trao đổi chất (tiêu hóa).
[EN] Metabolite
[VI] Chất chuyển hóa
metabolite /SCIENCE/
[DE] Metabolit
[EN] metabolite
[FR] métabolite
metabolic product,metabolite /SCIENCE/
[DE] Metabolit; Stoffwechselprodukt
[EN] metabolic product; metabolite
[FR] métabolite; produit de métabolisation; produit métabolique
chất chuyển hoá, chất trao đổi
Stoffwechselprodukt, Metabolit
chẩt trao đổi, sản phẩm chuyển hóa trung gian