TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhaustive

Tường tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đến cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao gồm hết mọi khía cạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vét kiệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

exhaustive

exhaustive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

exhaustive

(tt) - dấy dù, trọn vẹn; sâu, kỹ [L] exhaustive inquiry, investigation - bàn diều tra kỹ lưỡng [TM] exhaustive market-survey - nghiên cứu thị trường đay đu

Từ điển toán học Anh-Việt

exhaustive

vét kiệt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exhaustive

Tường tận, đến cùng, toàn diện, bao gồm hết mọi khía cạnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

exhaustive

Thorough and complete in execution.