Việt
tường tận
Thông thạo
đến cùng
toàn diện
bao gồm hết mọi khía cạnh
nói về một điều gì một cách tỉ mỉ
suy nghĩ cặn kẽ
Anh
ex professo
exhaustive
Đức
gründlich
erschöpfend
ausführlich
gründlich kennen.
ergehen
ergehen /(unr. V.)/
nói về một điều gì một cách tỉ mỉ; tường tận; suy nghĩ cặn kẽ;
Thông thạo, tường tận
Tường tận, đến cùng, toàn diện, bao gồm hết mọi khía cạnh
gründlich (a), erschöpfend (adv), ausführlich (a); gründlich kennen.