TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tường tận

tường tận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thông thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đến cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao gồm hết mọi khía cạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói về một điều gì một cách tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tường tận

ex professo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exhaustive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tường tận

gründlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpfend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausführlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gründlich kennen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergehen /(unr. V.)/

nói về một điều gì một cách tỉ mỉ; tường tận; suy nghĩ cặn kẽ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ex professo

Thông thạo, tường tận

exhaustive

Tường tận, đến cùng, toàn diện, bao gồm hết mọi khía cạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tường tận

gründlich (a), erschöpfend (adv), ausführlich (a); gründlich kennen.