Việt
xe thí nghiệm an toàn
xe thí nghiệm độ an toàn
xe thí nghiêm an toàn
Anh
experimental safety vehicle
security
testing
ESV
Đức
Experimentalsicherheitsauto
Experimentalsicherheitsauto /nt/ÔTÔ/
[EN] ESV, experimental safety vehicle
[VI] xe thí nghiêm an toàn
Experimental safety vehicle, security
Experimental safety vehicle, testing