TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

find

sự tìm

 
Tự điển Dầu Khí

sự dò

 
Tự điển Dầu Khí

tìm

 
Tự điển Dầu Khí

dò

 
Tự điển Dầu Khí

tìm thấy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

find

find

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

find

finden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers who return find their friends are long gone.

Những kẻ yêu nhau từ trung tâm nọ trở về không gặp lại người xưa nữa.

I think it would work with a flexible mounting that could find its own rotation axis.”

Với một bộ phận treo linh động tự tìm trục quay chắc sẽ được đấy.”

When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

They find their bedroom, stumble past family photographs they do not recognize, and pass the night in lust.

Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.

Lying on the riverbank, two lovers look up lazily, awakened from a timeless sleep by the distant church bells, surprised to find that night has come.

Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.

Từ điển toán học Anh-Việt

find

tìm thấy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

finden

find

Tự điển Dầu Khí

find

  • danh từ

    o   sự tìm, sự dò

  • động từ

    o   tìm, dò

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    find

    tìm Xem search,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    find

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    find

    find

    v. to discover or learn something by searching or by accident; to decide a court case (“The jury finds the man guilty of murder.”)