TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flange up

hoàn tất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flange up

flange up

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flange up

flanschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verflanschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufflanschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flanschen /vt/D_KHÍ/

[EN] flange up

[VI] hoàn tất (một thao tác)

verflanschen /vt/D_KHÍ/

[EN] flange up

[VI] hoàn tất

aufflanschen /vt/D_KHÍ/

[EN] flange up

[VI] hoàn tất

Tự điển Dầu Khí

flange up

[flændʒ ʌp]

o   hoàn tất

Hoàn tất một thao tác.