TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forage

thức ăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thức ăn gia súc thô

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

CỎ LAU

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

forage

forage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Forage

CỎ LAU

là những thực vật thủy sinh hoặc các thực vật khác được trồng trong sân phơi có trồng cây hoặc bãi lọc trồng cây và có thể được thu hoạch để làm thức ăn cho gia súc.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Forage

Thức ăn gia súc thô

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

forage

thức ăn, cỏ (của sức vật)