TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forbidden transition

sự chuyển bị cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

forbidden transition

forbidden transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inhibited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prohibited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

forbidden transition

verbotener Übergang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

forbidden transition

transition interdite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbotener Übergang /m/KTH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] forbidden transition

[VI] sự chuyển bị cấm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forbidden transition /SCIENCE/

[DE] verbotener Übergang

[EN] forbidden transition

[FR] transition interdite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbidden transition

sự chuyển bị cấm

forbidden transition, inhibited, prohibited

sự chuyển bị cấm