Việt
sự chuyển bị cấm
Anh
forbidden transition
inhibited
prohibited
Đức
verbotener Übergang
verbotener Übergang /m/KTH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] forbidden transition
[VI] sự chuyển bị cấm
forbidden transition, inhibited, prohibited
forbidden transition /vật lý/