TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inhibited

bị cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị ngăn cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị ức chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển bị cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inhibited

 inhibited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forbidden transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prohibited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhibited

bị cấm

 inhibited /toán & tin/

bị ngăn cản

 inhibited /hóa học & vật liệu/

bị ức chế

 inhibited

bị ức chế

 inhibited

bị ngăn cản

forbidden transition, inhibited, prohibited

sự chuyển bị cấm